Characters remaining: 500/500
Translation

bập bẹ

Academic
Friendly

Từ "bập bẹ" trong tiếng Việt có nghĩanói năng chưa rõ ràng, chưa sõi, hoặc chưa thành lời, thành câu một cách rạch ròi. Thường thì từ này được dùng để miêu tả cách nói của trẻ em, khi chúng mới bắt đầu học nói chưa phát âm chuẩn xác hoặc chưa khả năng nói nhiều câu hoàn chỉnh.

dụ sử dụng từ "bập bẹ":
  1. Câu đơn giản: "Đứa trẻ đang bập bẹ nói vài câu tiếng nước ngoài." - Nghĩa là đứa trẻ đang cố gắng nói một số câu nhưng chưa rõ ràng.
  2. Câu phức tạp: "Khi còn nhỏ, tôi cũng từng bập bẹ nói những câu đơn giản với bố mẹ." - Ở đây, "bập bẹ" thể hiện sự chưa hoàn thiện trong khả năng giao tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bập bẹ" có thể được dùng để mô tả không chỉ trẻ em còn có thể áp dụng cho người lớn trong một số tình huống như khi họ đang học một ngôn ngữ mới chưa nói được trôi chảy. dụ: "Người học tiếng Việt bập bẹ vài câu khi gặp người bản xứ."
Các biến thể của từ:
  • "Bập bẹ" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa nói chưa sõi, chưa rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bập bềnh" (có thể miêu tả một trạng thái lơ lửng, không ổn định).
  • Từ đồng nghĩa: "nói lắp", "nói ngọng" - đều có thể dùng để miêu tả những người nói không rõ ràng, nhưng "bập bẹ" thường được dùng cho trẻ em hơn.
Từ liên quan:
  • "Nói" (có thể dùng để chỉ hành động giao tiếp bằng lời nói).
  • "Học" (liên quan đến việc tiếp thu kiến thức, trong trường hợp này học nói).
  1. tt. (Nói năng) chưa , chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi: Đứa trẻ đang bập bẹ nói bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.

Words Containing "bập bẹ"

Comments and discussion on the word "bập bẹ"