Từ "bập bẹ" trong tiếng Việt có nghĩa là nói năng chưa rõ ràng, chưa sõi, hoặc chưa thành lời, thành câu một cách rạch ròi. Thường thì từ này được dùng để miêu tả cách nói của trẻ em, khi chúng mới bắt đầu học nói và chưa phát âm chuẩn xác hoặc chưa có khả năng nói nhiều câu hoàn chỉnh.
Ví dụ sử dụng từ "bập bẹ":
Câu đơn giản: "Đứa trẻ đang bập bẹ nói vài câu tiếng nước ngoài." - Nghĩa là đứa trẻ đang cố gắng nói một số câu nhưng chưa rõ ràng.
Câu phức tạp: "Khi còn nhỏ, tôi cũng từng bập bẹ nói những câu đơn giản với bố mẹ." - Ở đây, "bập bẹ" thể hiện sự chưa hoàn thiện trong khả năng giao tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bập bềnh" (có thể miêu tả một trạng thái lơ lửng, không ổn định).
Từ đồng nghĩa: "nói lắp", "nói ngọng" - đều có thể dùng để miêu tả những người nói không rõ ràng, nhưng "bập bẹ" thường được dùng cho trẻ em hơn.
Từ liên quan:
"Nói" (có thể dùng để chỉ hành động giao tiếp bằng lời nói).
"Học" (liên quan đến việc tiếp thu kiến thức, trong trường hợp này là học nói).